WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
LỚP THANH NIÊN
🌟
LỚP THANH NIÊN
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
청년층 (靑年層)
Danh từ
1
사회 구성원 가운데 청년기에 있는 사람들.
1
LỚP THANH NIÊN
: Những người ở thời kì thanh niên trong số các thành viên của xã hội.